Với những chặng bay ngắn như Hà Nội – Vinh, Hà Nội – Đồng Hới có vé máy bay giá rẻ chỉ từ 500,000 đồng. Những chặng bay phổ biến như Hà Nội – Hồ Chí Minh, Hà Nội – Đà Nẵng mức giá vé máy bay cũng chỉ từ 550,000 – 800,000 đồng.
Bảng giá vé máy bay nội địa tháng 1/2016 khởi hành từ Hà Nội
Điểm đi | Điểm đến | Giá vé (VND) | Ngày bay |
---|---|---|---|
Hà Nội (HAN) 07:40 |
Buôn Ma Thuột (BMV) 09:20 |
Từ 1,150,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 07:30 |
Cần Thơ (VCA) 09:40 |
Từ 1,550,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 13:50 |
Chu Lai (VCL) 15:45 |
Từ 650, 000 VNĐ | Thứ 2, 3, 5 ,7 |
Hà Nội (HAN) 12:45 |
Đà Lạt (DLI) 14:35 |
Từ 800,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 06:00 |
Đà Nẵng (DAD) 07:20 |
Từ 550,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 07:00 |
Đồng Hới (VDH) 08:25 |
Từ 500,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 05:55 |
Hồ Chí Minh (SGN) 08:00 |
Từ 800,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 08:55 |
Huế (HUI) 10:05 |
Từ 1,050,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 07:15 |
Nha Trang (CRX) 09:00 |
Từ 800,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 07:00 |
Phú Quốc (PQC) 09:05 |
Từ 1,550,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 06:00 |
Quy Nhơn (UIH) 07:35 |
Từ 700,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 06:50 |
Vinh (VII) 07:45 |
Từ 500,000 VNĐ | Hàng ngày |
Bảng giá vé máy bay nội địa tháng 1/2016 khởi hành từ TPHCM
Điểm đi | Điểm đến | Giá vé (VND) | Ngày bay |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh (SGN) 06:00 |
Hà Nội (HAN) 08:05 |
Từ 800, 000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 06:05 |
Buôn Ma Thuột (BMV) 07:05 |
Từ 600,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 05:55 |
Cà Mau (CAH) 06:55 |
Từ 1,000,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 05:55 |
Côn Đảo (VCS) 06:55 |
Từ 900, 000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 07:00 |
Đà Nẵng (DAD) 08:20 |
Từ 550, 000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 07:05 |
Đà Lạt (DLI) 07:55 |
Từ 600, 000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 15:00 |
Đồng Hới (VDH) 16:35 |
Từ 1,350, 000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 08:00 |
Hải Phòng (HPH) 10:00 |
Từ 1,500, 000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 06:25 |
Huế (HUI) 07:45 |
Từ 650, 000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 09:15 |
Nha Trang (CRX) 10:15 |
Từ 500, 000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 06:30 |
Phú Quốc (PQC) 07:35 |
Từ 600, 000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 06:00 |
Quy Nhơn (IUH) 07:10 |
Từ 550, 000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 06:10 |
Rạch Giá (VKG) 07:10 |
Từ 1,150, 000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 12:10 |
Thanh Hóa (THD) 14:05 |
Từ 1,500, 000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 07:00 |
Vinh (VII) 08:50 |
Từ 1,150, 000 VNĐ | Hàng ngày |
Lưu ý:
- Giá vé một chiều chưa bao gồm thuế và phụ phí
- Giá vé có thể thay đổi tùy thời điểm đặt vé
- Liên hệ trực tiếp với nhân viên phòng vé để biết thông tin các hành trình bay khác