Vé máy bay đến các thành phố ở khu vực Đông Nam Á như Bangkok, Kuala Lumpur, Singapore cũng ở mức hợp lý từ 1,200,000 – 1,500,000 đồng.
Bảng giá vé máy bay quốc tế tháng 1/2016 khởi hành từ Hà Nội
Điểm đi | Quá cảnh | Điểm đến | Giá vé (VND) | Ngày bay |
---|---|---|---|---|
Hà Nội (HAN) 23:20 |
Paris (CDG) 07:00 – 08:45 |
Amsterdam (AMS) 10:00 |
Từ 13,529,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 11:20 |
Hồ Chí Minh (SGN) 13:20 – 20:35 |
Sydney (SYD) 08:15 |
Từ 13,529,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 12:20 |
Hồ Chí Minh (SGN) 14:20 – 21:00 |
Melbourne (MEL) 08:35 |
Từ 13,529,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 10:35 |
_ | Moscow (MOW) 16:55 |
Từ 10,823,000 VNĐ | Thứ 3, 7 |
Hà Nội (HAN) 00:55 |
_ | London (LON) 07:40 |
Từ 13529,000 VNĐ | Thứ 3, 6 |
Hà Nội (HAN) 23:20 |
Paris (CDG) 07:00 – 12:40 |
Rome (ROM) 14:45 |
Từ 13,529,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 10:25 |
_ | Seoul (ICN) 16:35 |
Từ 6,314,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 00:45 |
_ | Tokyo (NRT) 07:35 |
Từ 11,274,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 10:10 |
_ | Beijing (PEK) 14:45 |
Từ 4,961,000 VNĐ | Thứ 3, 4, 6, 7, CN |
Hà Nội (HAN) 09:00 |
_ | Bangkok (BKK) 10:50 |
Từ 1,917,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 14:55 |
_ | Kuala Lumpur (KUL) 19:00 |
Từ 1,804,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 07:45 |
_ | Singapore (SIN) 11:55 |
Từ 2,255,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 09:40 |
_ | Phnom Penh (PNH) 13:00 |
Từ 4,397,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 10:00 |
_ | Vientiane (VTE) 11:15 |
Từ 2,255,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 08:00 |
Đài Bắc (TPE) 12:05 – 23:50 |
Los Angeles (LAX) 20:35 |
Từ 10,147,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 22:45 |
Frankfurt (FRA) 06:00 – 13:45 |
New York (JFK) 16:45 |
Từ 16,010,000 VNĐ | Tứ 2, 5, 7, CN |
Hà Nội (HAN) 08:20 |
Đài Bắc (TPE) 12:05 – 23:40 |
San Francisco (SFO) 20:00 |
Từ 10,147,000 VNĐ | Tứ 5, 6, 7, CN |
Bảng giá vé máy bay quốc tế tháng 1/2016 khởi hành từ TPHCM
Điểm đi | Quá cảnh | Điểm đến | Giá vé (VND) | Ngày bay |
---|---|---|---|---|
Hồ Chí Minh (SGN) 21:00 |
_ | Melbourne (MEL) 08:35 |
Từ 13,529,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 20:35 |
_ | Sydney (SYD) 08:15 |
Từ 13,529,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 09:20 |
Paris (CDG) 17:15 – 08:45 |
Amsterdam (AMS) 10:00 |
Từ 12,402,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 10:20 |
_ | Moscow (MOW) 16:55 |
Từ 10,823,000 VNĐ | Thứ 4, CN |
Hồ Chí Minh (SGN) 00:05 |
_ | Seoul (ICN) 07:10 |
Từ 6,314,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 00:30 |
_ | Tokyo (NRT) 08:00 |
Từ 11,274,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 06:00 |
Hà Nội (HAN) 08:05 – 10:10 |
Beijing (PEK) 14:45 |
Từ 4,960,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 08:50 |
_ | Bangkok (BKK) 10:20 |
Từ 1,579,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 10:10 |
_ | Kuala Lumpur (KUL) 13:00 |
Từ 1,241,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 09:15 |
_ | Singapore (SIN) 12:10 |
Từ 1,579,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 16:30 |
Tokyo (NRT) 21:05 – 23:50 |
Los Angeles (LAX) 20:35 |
Từ 10,147,000 VNĐ | Thứ 2, 3, 4, 5, 6 |
Hồ Chí Minh (SGN) 16:30 |
Đài Bắc (TPE) 21:05 – 23:40 |
San Francisco (SFO) 20:00 |
Từ 10,147,000 VNĐ | Thứ 3, 4, 5, 6, 7 |
Hồ Chí Minh (SGN) 22:00 |
Frankfurt (FRA) 06:30 – 13:45 |
New York (JFK) 16:45 |
Từ 16,010,000 VNĐ | Thứ 3, 4, 7, CN |
Hồ Chí Minh (SGN) 08:45 |
_ | Phnom Penh (PNH) 09:30 |
Từ 2,481,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 16:05 |
_ | Vientiane (VTE) 19:15 |
Từ 4,397,000 VNĐ | Hàng ngày |
Lưu ý:
- Giá vé một chiều chưa bao gồm thuế và phụ phí.
- Giá vé có thể thay đổi tùy thời điểm đặt vé.
- Liên hệ trực tiếp với nhân viên phòng vé để biết thông tin các hành trình bay khác.