Bảng giá xe đạp điện Honda mới nhất cập nhật thị trường tháng 11/2015 |
||||
Tên xe điện |
Hình ảnh xe |
Vận tốc tối đa (km/h) |
Quãng đường tối đa đi được khi đầy pin (km) |
Giá (VNĐ)
|
Xe đạp điện Honda H16 |
|
35 |
60 |
10,000,000
|
Xe đạp điện Honda Cool |
|
35 |
40 |
8,000,000
|
Xe đạp điện Honda Haricane |
|
35 |
40 |
8,490,000
|
Xe đạp điện Honda 210 |
|
25 |
50 |
9,780,000
|
Xe đạp điện Honda HDC 143 |
|
25 |
50 |
7,800,000
|
Xe đạp điện Honda H - 104 |
35 |
40 |
9,180,000
|
|
Xe đạp điện Honda HDC - 16C |
|
40 |
50 |
9,500,000
|
Xe đạp điện Honda A1 |
35 |
70 |
10,000,000
|
|
Xe đạp điện Honda A8
|
|
40 |
50 |
11,800,000
|
Xe đạp điện Honda A6 |
|
35 |
40 |
7,990,000
|
Xe đạp điện Honda A5 |
|
35 |
40 |
8,500,000
|
Xe đạp điện Honda H20 |
|
25 |
50 |
11,500,000
|
Xe đạp điện Honda A3 |
35 |
70 |
9,600,000
|