1. CHỮ CÁI ĐẦU TIÊN TRONG TÊN BẠN MANG Ý NGHĨA GÌ?
Chữ cái đầu tiên trong tên bạn mang ý nghĩa gì
- Ambitious /æmˈbɪʃ.əs/ – tham vọng
- Brave /breɪv/ – dũng cảm
- Charming /tʃɑːm/ – quyến rũ
- Decisive /dɪˈsaɪ.sɪv/ – quyết đoán
- Energetic /ˌen.əˈdʒet.ɪk/ – năng động
- Fearless /fɪərləs/– can đảm
- Generous /ˈdʒen.ər.əs/ – hào phóng
- Honest /ˈɒn.ɪst/ – trung thực
- Independent /ˌɪn.dɪˈpen.dənt/ – độc lập
- Kind /kaɪnd/ – tốt bụng
- Loyal /ˈlɔɪ.əl/ – trung thành
- Modest /ˈmɒd.ɪst/ – khiêm tốn
- Neat /niːt/ – gọn gàng
- Optimistic /ˈɒp.tɪ.mɪ.zəm/ – lạc quan
- Passionate /ˈpæʃ.ən.ət/ – đam mê
- Quiet /ˈkwaɪ.ət/ – trầm tính
- Reliable /rɪˈlaɪ.ə.bəl/ – đáng tin cậy
- Sociable /ˈsəʊ.ʃə.bəl/ – hòa đồng
- Thoughtful /ˈθɔːt.fəl/ – chín chắn
- Understanding – hiểu biết
- Versatile /ˈvɜː.sə.taɪl/ – linh hoạt
- Witty /ˈwɪt.i/ – sắc sảo
- Youthful /ˈjuːθ.fəl/ – trẻ trung
2. NĂM SINH CỦA BẠN MANG Ý NGHĨA GÌ?
Năm sinh của bạn mang ý nghĩa gì
- 1981 – Strong /strɒŋ/: Mạnh mẽ
- 1982 – Active /ˈæk.tɪv/: Năng động
- 1983 – Warm /wɔːm/: Ấm áp
- 1984 – Stubborn /ˈstʌb.ən/: Bướng bỉnh
- 1985 – Helpful /ˈhelp.fəl/: Hay giúp đỡ người khác
- 1986 – Genius /ˈdʒiː.ni.əs/: Thiên tài
- 1987 – Lucky /ˈlʌk.i/: May mắn
- 1988 – Handsome /ˈhæn.səm/: Đẹp trai
- 1989 – Attractive /əˈtræk.tɪv/: Quyến rũ
- 1990 – Moody /ˈmuː.di/: Sớm nắng chiều mưa, tính khí thất thường
- 1991 – Ravishing /ˈræv.ɪ.ʃɪŋ/: Vô cùng xinh đẹp
- 1992 – Clever /ˈklev.ɚ/: khéo léo
- 1993 – Hot /hɒt/: Nóng bỏng
- 1994 – Irresistible /ˌɪr.ɪˈzɪs.tə.bəl/: Sức quyến rũ không thể chối từ
- 1995 – Sweet /swiːt/: Ngọt ngào
- 1996 – Loveable /ˈlʌv.ə.bəl/: Đáng yêu
- 1997 – Smart /smɑːt/: Thông minh
- 1998 – Courageous /ˈkʌr.ɪdʒ/: Dũng cảm
- 1999 – Naive /naɪˈiːv/: Hồn nhiên
- 2000 – Funny /ˈfʌn.i/: Vui tính
- 2001 – Kind /kaɪnd/: Lương thiện
- 2002: Independent /ˌɪn.dɪˈpen.dənt/: Độc lập
Theo Thúy Hà / Gia Đình Việt Nam
Like Page để nhận được nhiều thông tin tiêu dùng hữu ích 24/24h