1. Logo trên vỏ hộp
Nếu nhìn qua, vỏ hộp hàng nhái của Trung Quốc có thể tương đối giống với hàng chính hãng do hàng nhái sử dụng luôn ảnh của LEGO để in hộp.
Bạn hãy chú ý tới logo đặt bên góc trái của sản phẩm, hàng chính hãng sẽ in rõ logo LEGO, còn hàng nhái sẽ có các tên như Bela, Decool,… Vỏ hộp hàng chính hãng in cũng đẹp và sắc nét hơn.
Đồ chơi chính hãng của Lego luôn được in kèm hình ảnh của sản phẩm trên vỏ hộp, đi kèm với nó là những thông tin bao gồm tên bộ sản phẩm, mã sản phẩm, độ tuổi dành cho bé chơi, số miếng ghép trong bộ… và tất cả đều viết bằng Tiếng Anh.
2. Chữ in trên gạch xếp hình
Có thể khẳng định một điều là Lego “đắt nhưng xắt ra miếng” giống như cách nói của các cụ đã dạy về những món đồ giá trị tốt và “đáng đồng tiền bát gạo”.
Chỉ cần nhìn qua một bộ sản phẩm chính hãng của Lego, ai cũng phải thốt lên rằng nó thật sự cao cấp và đẹp đến từng chi tiết.
Và quan trọng nhất trong mỗi bộ xếp hình Lego chính là những miếng ghép và viên gạch huyền thoại, điều đã làm nên thương hiệu Lego nổi tiếng như ngày nay trên toàn thế giới.
Và đây cũng là một cách phân biệt Lego chính hãng với Lego nhái khá hiệu quả. Dù là những viên gạch có kích thước to hay nhỏ, ta cũng có thể nhận biết ngay đâu là đồ chơi Lego chính hãng khi thấy chữ Lego được in trên các viên gạch.
Những viên gạch Lego chính hãng sẽ được dập nổi chữ LEGO rất đẹp và sắc nét trên mỗi nút gạch, và làm bằng chất liệu nhựa ABS được thiết kế vô cùng tinh xảo và đẹp mắt.
3. Chất lượng viên gạch
Sản phẩm gạch Lego chính hãng được trải qua rất nhiều lần kiểm tra và tính toán cẩn thận trong dây chuyền sản xuất của Lego trước khi được đem bán ra ngoài thị trường.
Tập đoàn Lego luôn đảm bảo rằng mỗi miếng ghép của Lego luôn được tháo lắp trùng khớp với nhau một cách bền chặt dễ dàng và dù có tháo lắp hàng triệu lần vẫn luôn tốt như lúc mới mua.
Viên gạch Lego chính hãng cũng được ghi nhận khi chịu được sức nặng với trọng lượng cực lớn. Bố mẹ hoàn toàn có thể yên tâm nếu chẳng may bé cắn hay nhai phải cũng không thể bị vỡ hoặc bị hỏng.
Miếng ghép Lego được thiết kế vừa vặn dễ dàng cầm nắm với bàn tay của các bé nhưng cũng khó có thể nuốt phải hay cho vào mồm.
So với những phiên bản nhái thì có nhiều chi tiết không lắp ráp khớp nhau, chất liệu kém, không bóng và sáng như Lego chính hãng, cũng không có được độ đàn hồi và dễ dàng tháo lắp với hàng trăm miếng ghéo khác nhau.
4. Giá cả sản phẩm
Hàng nhái cũng có giá rất rẻ. Nếu bạn thấy một món rẻ bất ngờ chỉ bằng một phần năm giá bình thường thì nên xem thật kỹ trước khi quyết định.
Một số cửa hàng để thu hút khách mua vẫn ghi là đồ chơi LEGO nhưng nếu xem kỹ logo ở vỏ hộp bạn sẽ nhận ra ngay là hàng nhái.
Một điểm đáng lưu ý nữa là hàng nhái rẻ tiền thường sẽ thường sẽ không có đầy đủ những phụ kiện đi kèm trong mỗi bộ sản phẩm Lego chính hãng, bao gồm sách hướng dẫn và những chi tiết liên quan khác
5. Phân biệt thật, đồ chơi giả qua mã vạch
Tại sao lại có thể kiểm tra đồ chơi thật hay giả qua mã vạch? Thực chất, khi tìm hiểu mã số mã vạch của các sản phẩm chúng ta có thể biết được dễ dàng các thông tin như xuất xứ của sản phẩm và sản phẩm đó được sản xuất ở quốc gia nào.
Khi tra cứu mã vạch của các sản phẩm đồ chơi của bé cũng vậy, phụ huynh chỉ cần tra cứu mã số in dưới các vạch của sản phẩm và xem nguồn gốc của nó là từ nước nào trong danh sách mã vạch các nước dưới đây.
Đặc biệt, cần xem nước sản xuất có trùng khớp với thông tin của sản phẩm không. 3 số đầu tiên trên mã vạch chính là nước sản xuất của món đồ chơi.
Bảng mã vạch của các quốc gia:
000 – 019 GS1 Mỹ (United States) USA
020 – 029 Phân phối giới hạn (Restricted distribution) thường chỉ cung cấp cho sử dụng nội bộ (MO defined, usually for internal use)
030 – 039 GS1 Mỹ (United States)
040 – 049 Phân phối giới hạn (Restricted distribution) thường chỉ cung cấp cho sử dụng nội bộ (MO defined, usually for internal use)
050 – 059 Coupons
060 – 139 GS1 Mỹ (United States)
200 – 299 029 Phân phối giới hạn (Restricted distribution) thường chỉ cung cấp cho sử dụng nội bộ (MO defined, usually for internal use)
300 – 379 GS1 Pháp (France)
380 GS1 Bulgaria
383 GS1 Slovenia
385 GS1 Croatia
387 GS1 BIH (Bosnia-Herzegovina)
400 – 440 GS1 Đức (Germany)
450 – 459 & 490 – 499 GS1 Nhật Bản (Japan)
460 – 469 GS1 Nga (Russia)
470 GS1 Kurdistan
471 GS1 Đài Loan (Taiwan)
474 GS1 Estonia
475 GS1 Latvia
476 GS1 Azerbaijan
477 GS1 Lithuania
478 GS1 Uzbekistan
479 GS1 Sri Lanka
480 GS1 Philippines
481 GS1 Belarus
482 GS1 Ukraine
484 GS1 Moldova
485 GS1 Armenia
486 GS1 Georgia
487 GS1 Kazakhstan
489 GS1 Hong Kong
500 – 509 GS1 Anh Quốc (UK)
520 GS1 Hy Lạp (Greece)
528 GS1 Libăng (Lebanon)
529 GS1 Đảo Síp (Cyprus)
530 GS1 Albania
531 GS1 MAC (FYR Macedonia)
535 GS1 Malta
539 GS1 Ireland
540 – 549 GS1 Bỉ và Luxembourg (Belgium & Luxembourg)
560 GS1 Bồ Đào Nha (Portugal)
569 GS1 Iceland
570 – 579 GS1 Đan Mạch (Denmark)
590 GS1 Ba Lan (Poland)
594 GS1 Romania
599 GS1 Hungary
600 – 601 GS1 Nam Phi (South Africa)
603 GS1 Ghana
608 GS1 Bahrain
609 GS1 Mauritius
611 GS1 Morocco
613 GS1 Algeria
616 GS1 Kenya
618 GS1 Bờ Biển Ngà (Ivory Coast)
619 GS1 Tunisia
621 GS1 Syria
622 GS1 Ai Cập (Egypt)
624 GS1 Libya
625 GS1 Jordan
626 GS1 Iran
627 GS1 Kuwait
628 GS1 Saudi Arabia
629 GS1 Tiểu Vương Quốc Ả Rập (Emirates)
640 – 649 GS1 Phần Lan (Finland)
690 – 695 GS1 Trung Quốc (China)
700 – 709 GS1 Na Uy (Norway)
729 GS1 Israel
730 – 739 GS1 Thụy Điển (Sweden)
740 GS1 Guatemala
741 GS1 El Salvador
742 GS1 Honduras
743 GS1 Nicaragua
744 GS1 Costa Rica
745 GS1 Panama
746 GS1 Cộng Hòa Dominican) Dominican Republic
750 GS1 Mexico
754 – 755 GS1 Canada
759 GS1 Venezuela
760 – 769 GS1 Thụy Sĩ (Switzerland)
770 GS1 Colombia
773 GS1 Uruguay
775 GS1 Peru
777 GS1 Bolivia
779 GS1 Argentina
780 GS1 Chile
784 GS1 Paraguay
786 GS1 Ecuador
789 – 790 GS1 Brazil
800 – 839 GS1 Ý (Italy)
840 – 849 GS1 Tây Ban Nha (Spain)
850 GS1 Cuba
858 GS1 Slovakia
859 GS1 Cộng Hòa Czech
GS1 YU (Serbia & Montenegro)
865 GS1 Mongolia
867 GS1 Bắc Triều Tiên (North Korea)
868 – 869 GS1 Thổ Nhĩ Kỳ (Turkey)
870 – 879 GS1 Hà Lan (Netherlands)
880 GS1 Hàn Quốc (South Korea)
884 GS1 Cambodia
885 GS1 Thailand
888 GS1 Singapore
890 GS1 India
893 GS1 Việt Nam
899 GS1 Indonesia
900 – 919 GS1 Áo (Austria)
930 – 939 GS1 Úc (Australia)
940 – 949 GS1 New Zealand
950 GS1 Global Office
955 GS1 Malaysia
958 GS1 Macau
977 Xuất bản sách nhiều kỳ (Serial publications=ISSN)
978 – 979 Thế giới Sách Bookland (ISBN)
980 Refund receipts
981 – 982 Common Currency Coupons
990 – 999 Coupons
Không chỉ để phân biệt hàng thật, hàng giả khi mua đồ chơi Lego cho bé mà còn có thể áp dụng với nhiều món đồ khác trong gia đình với bảng ký hiệu mã số mã vạch phía trên.