Giá một số mặt hàng trên thế giới
| Mặt hàng |
Giá |
| Cà phê chè ICE (3/17) |
149,6 Uscent/lb |
| Cà phê vối LIFFE (1/17) |
2214 USD/tấn |
| Đường trắng LIFFE (3/17) |
534,6 USD/tấn |
| Đường thô ICE (3/17) |
20,76 Uscent/lb |
| Cao su TOCOM (1/17) |
299,7 Yên/kg |
| Thịt lợn Chicago (2/17) |
65,95 UScent/lb |
| Gạo thô Chicago (1/17) |
9,65 USD/cwt |
| Gỗ xẻ Chicago (1/17) |
305 USD/tbf |
| Tiêu sàn KOCHI (Ấn Độ) (giao ngay) |
69390 rupi/tạ |
Giá một số mặt hàng trong nước
| Mặt hàng |
Tỉnh |
Giá |
| Gà trống ta hơi |
An Giang |
110000 đ/kg (bán lẻ) |
| Trứng gà ta |
An Giang |
35000 đ/chục (bán lẻ) |
| Trứng gà công nghiệp |
An Giang |
25000 đ/chục (bán lẻ) |
| Vịt hơi |
An Giang |
55000 đ/kg (bán lẻ) |
| Trứng vịt |
An Giang |
25000 đ/chục (bán lẻ) |
| Thịt lợn nạc thăn |
An Giang |
85000 đ/kg (bán lẻ) |
| Thịt lợn ba chỉ |
An Giang |
80000 đ/kg (bán lẻ) |
| Thịt lợn đùi |
An Giang |
80000 đ/kg (bán lẻ) |
| Thịt bò thăn |
An Giang |
220000 đ/kg (bán lẻ) |
| Cá tra |
An Giang |
38000 đ/kg (bán lẻ) |
| Cá rô phi |
An Giang |
35000 đ/kg (bán lẻ) |
| Cá điêu hồng |
An Giang |
45000 đ/kg (bán lẻ) |
| Cá lóc |
An Giang |
30000 đ/kg (bán lẻ) |
| Cá chim trắng |
An Giang |
28000 đ/kg (bán lẻ) |
| Tôm càng xanh |
An Giang |
220000 đ/kg (bán lẻ) |
| Bắp cải trắng loại 1 |
Lâm Đồng |
4000 đ/kg (bán buôn) |
| Bắp cải trắng loại 2 |
Lâm Đồng |
2500 đ/kg (bán buôn) |
| Bắp cải tím loại 1 |
Lâm Đồng |
15000 đ/kg (bán buôn) |
| Bắp cải tím loại 2 |
Lâm Đồng |
10000 đ/kg (bán buôn) |
| Hành tây loại 1 |
Lâm Đồng |
12000 đ/kg (bán buôn) |
| Hành tây loại 2 |
Lâm Đồng |
8000 đ/kg (bán buôn) |
| Cà chua thường loại 1 |
Lâm Đồng |
10000 đ/kg (bán buôn) |
| Cà chua thường loại 2 |
Lâm Đồng |
6000 đ/kg (bán buôn) |
| Hoa lơ trắng loại 1 |
Lâm Đồng |
12000 đ/kg (bán buôn) |
| Hoa lơ xanh loại 1 |
Lâm Đồng |
15000 đ/kg (bán buôn) |
| Cà rốt loại 1 |
Lâm Đồng |
10000 đ/kg (bán buôn) |
| Cà rốt loại 2 |
Lâm Đồng |
6000 đ/kg (bán buôn) |
| Đậu Hà lan (trái non) |
Lâm Đồng |
50000 đ/kg (bán buôn) |
| Đậu cove |
Lâm Đồng |
6000 đ/kg (bán buôn) |
| Khoai tây ta loại 1 |
Lâm Đồng |
22000 |
| Khoai tây ta loại 2 |
Lâm Đồng |
18000 đ/kg (bán buôn) |
| Cải thảo loại 1 |
Lâm Đồng |
4500 đ/kg (bán buôn) |
| Cải thảo loại 2 |
Lâm Đồng |
2500 đ/kg (bán buôn) |
| Củ dền loại 1 |
Lâm Đồng |
15000 đ/kg (bán buôn) |
| Củ dền loại 2 |
Lâm Đồng |
12000 đ/kg (bán buôn) |
| Cải bó xôi loại 1 |
Lâm Đồng |
15000 đ/kg (bán buôn) |
| Dâu tây loại 1 |
Lâm Đồng |
70000 đ/kg (bán buôn) |
| Dâu tây loại 2 |
Lâm Đồng |
50000 đ/kg (bán buôn) |
| Vừng vàng loại 1 |
An Giang |
65000 đ/kg (bán buôn) |
| Cải ngọt loại 1 |
An Giang |
8000 đ/kg (bán lẻ) |
| Su su |
An Giang |
15000 đ/kg (bán lẻ) |
| Bí đỏ |
An Giang |
10000 đ/kg (bán lẻ) |
| Cải thảo |
An Giang |
10000 đ/kg (bán lẻ) |
| Bắp cải trắng loại 1 |
An Giang |
13000 đ/kg (bán lẻ) |
| Dưa leo truyền thống loại 1 |
An Giang |
4000 đ/kg (bán lẻ) |
| Cà chua thường loại 1 |
An Giang |
12000 đ/kg (bán lẻ) |
| Khổ qua (mướp đắng) |
An Giang |
10000 đ/kg (bán lẻ) |
| Hoa lơ trắng loại 1 |
An Giang |
20000 đ/kg (bán lẻ) |
| Cà rốt loại 1 |
An Giang |
12000 đ/kg (bán lẻ) |
| Đậu cove |
An Giang |
10000 đ/kg (bán lẻ) |
| Khoai tây ta loại 1 |
An Giang |
15000 đ/kg (bán lẻ) |
| Nấm rơm |
An Giang |
50000 đ/kg (bán lẻ) |
| Cam Sành loại 1 |
An Giang |
20000 đ/kg (bán lẻ) |
| Xoài cát Hòa Lộc loại 1 |
An Giang |
45000 đ/kg (bán lẻ) |
| Thanh long loại 1 |
An Giang |
20000 đ/kg (bán lẻ) |
| Mãng cầu ta loại 1 |
An Giang |
35000 đ/kg (bán lẻ) |
| Nhãn tiêu da bò loại 1 |
An Giang |
35000 đ/kg (bán lẻ) |
| Lê loại 1 |
An Giang |
30000 đ/kg (bán lẻ) |
| Cà phê vối nhân xô |
Đắc Lắc |
45400 đ/kg (thu mua) |
| Cà phê vối nhân xô |
Lâm Đồng |
45000 đ/kg (bán buôn) |
| Chè búp tươi làm chè xanh loại 1 |
Lâm Đồng |
8000 đ/kg (bán buôn) |
| Chè búp tươi làm chè đen loại 1 |
Lâm Đồng |
4000 đ/kg (bán buôn) |
| Tiêu hạt thuỷ phần 15% |
Đắc Lắc |
144500 đ/kg (thu mua) |
| Gạo CLC IR 50404 |
An Giang |
9500 đ/kg (bán lẻ) |
| Gạo CLC |
An Giang |
12000 đ/kg (bán lẻ) |
| Gạo đặc sản Jasmine |
An Giang |
14000 đ/kg (bán lẻ) |
| Gạo hạt dài |
Đắc Lắc |
12000 đ/kg (thu mua) |
| Gạo hạt tròn |
Đắc Lắc |
8500 đ/kg (thu mua) |
| Gạo lứt |
Đắc Lắc |
8000 đ/kg (thu mua) |
| Gạo ngang tiêu thụ nội địa |
Đắc Lắc |
7200 đ/kg (thu mua) |
| Gạo nếp thường |
Đắc Lắc |
13500 đ/kg (thu mua) |
| Gạo nếp địa phương |
Đắc Lắc |
16000 đ/kg (thu mua) |
| Đường cát trung |
An Giang |
18000 đ/kg (bán lẻ) |
| Đường cát to |
An Giang |
19000 đ/kg (bán lẻ) |
| Ngô hạt thường |
Đắc Lắc |
5800 đ/kg (thu mua) |
| Đậu tương loại 1 |
An Giang |
18000 đ/kg (bán buôn) |
| Đậu tương loại 2 |
An Giang |
16000 đ/kg (bán buôn) |
| Lạc nhân loại 1 |
An Giang |
40000 đ/kg (bán buôn) |
| Lạc nhân loại 2 |
An Giang |
35000 đ/kg (bán buôn) |
| Đậu xanh loại 1 |
An Giang |
32000 đ/kg (bán buôn) |
| Đậu xanh loại 2 |
An Giang |
28000 đ/kg (bán buôn) |
| Muối thường |
Nam Định |
900 đ/kg (bán buôn) |
| Đạm SA |
Lâm Đồng |
4500 đ/kg (bán buôn) |
| NPK cò pháp (20+20+15) |
Lâm Đồng |
13000 đ/kg (bán buôn) |
| Lân Super |
Lâm Đồng |
180000 đ/50kg (bán buôn) |
| NPK 7+7+14 Việt Pháp |
Lâm Đồng |
10000 đ/kg (bán buôn) |
| NPK Đức tím |
Lâm Đồng |
20000 đ/kg (bán buôn) |
| Kali đỏ ( Cloruakali) |
Lâm Đồng |
12000 đ/kg (bán buôn) |
| Kali trắng |
Lâm Đồng |
15000 đ/kg (bán buôn) |
| Urê Phú Mỹ |
Lâm Đồng |
8500 đ/kg (bán buôn) |
| NPK cò Pháp (16+16+8) |
An Giang |
9000 đ/kg (bán buôn) |
| NPK cò pháp (20+20+15) |
An Giang |
12000 đ/kg (bán buôn) |
| NPK việt nhật (16+16+8) |
An Giang |
9000 đ/kg (bán buôn) |
| NPK Đầu trâu TE(20+20+15) |
An Giang |
12200 đ/kg (bán buôn) |
| NPK đầu trâu (16+16+8) |
An Giang |
11000 đ/kg (bán buôn) |
| KCL (canada) |
An Giang |
7500 đ/kg (bán buôn) |
| KCL (isarel) |
An Giang |
8000 đ/kg (bán buôn) |
| NPK Đầu trâu (20+20+15) |
An Giang |
13000 đ/kg (bán buôn) |
| Lân Long Thành |
An Giang |
2500 đ/kg (bán buôn) |
| KCL |
An Giang |
8500 đ/kg (bán buôn) |
| DAP (Nâu) |
An Giang |
10000 đ/kg (bán buôn) |
| DAP (Hồng Hà) |
An Giang |
11000 đ/kg (bán buôn) |
| DAP (Mỹ) |
An Giang |
9000 đ/kg (bán buôn) |
| Urê TQ |
An Giang |
6000 đ/kg (bán buôn) |
| Urê Phú Mỹ |
An Giang |
6200 đ/kg (bán buôn) |
| Urea (LX) |
An Giang |
6800 đ/kg (bán buôn) |
Theo Minh Khang (Tổng hợp)/Reatimes
Like Page để nhận được nhiều thông tin tiêu dùng hữu ích 24/24h