1. Thứ Ba, Ngày 1/5/2018 Âm lịch: 16/3/2018

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất, Tiết: Cốc vũ
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Hướng tài thần: Tây, Hỷ thần: Đông Nam, Hạc thần: Tại thiên
  • Sao tốt: Âm đức, Tương nhật, Cát kỳ, Ngũ phú, Kim đường, Minh đường
  • Sao xấu: Kiếp sát, Ngũ hư, Trùng nhật
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão, Đinh Hợi

2. Thứ sáu, Ngày 4/5/2018 Âm lịch: 19/3/2018

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất, Tiết: Cốc vũ
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Định
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Hướng tài thần: Đông, Hỷ thần: Tây Nam, Hạc thần: Tại thiên
  • Sao tốt: Nguyệt không, Tứ tương, Tam hợp, Lâm nhật, Thời âm, Kính an, Trừ thần, Kim quỹ, Minh phệ
  • Sao xấu: Nguyệt yếm, Địa hoả, Tử khí, Vãng vong, Ngũ ly, Liễu lệ
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Dần, Nhâm Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn

3. Thứ Bảy, Ngày 5/5/2018 Âm lịch: 20/3/2018

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất, Tiết: Lập Hạ
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Định
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Hướng tài thần: Đông, Hỷ thần: Nam, Hạc thần: Tại thiên
  • Sao tốt: Dân nhật, Tam hợp, Thời âm, Bất tương, Yếu an, Trừ thần, Minh phệ
  • Sao xấu: Tử khí, Ngũ ly, Chu tước
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Mão, Quý Mão, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi

4. Thứ Hai, Ngày 7/5/2018 Âm lịch: 22/3/2018

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất, Tiết: Lập Hạ
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Phá
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Hướng tài thần: Nam, Hỷ thần: Đông Bắc, Hạc thần: Tại thiên
  • Sao tốt: Nguyệt ân, Tứ tương, Dịch mã, Thiên hậu, Thiên thương, Kim đường, Bảo quang
  • Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Vãng vong, Trùng nhật
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Tỵ, Đinh Tỵ

5. Thứ Năm, Ngày 10/5/2018 Âm lịch: 25/3/2018

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất, Tiết: Lập Hạ
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Thu
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Hướng tài thần: Tây, Hỷ thần: Nam, Hạc thần: Tại thiên
  • Sao tốt: Mẫu thương, Kính an, Ngũ hợp, Minh phệ
  • Sao xấu: Thiên cương, Kiếp sát, Nguyệt hại, Thổ phù, Thiên lao
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần

6. Thứ bảy, Ngày 12/5/2018 Âm lịch: 27/3/2018

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất, Tiết: Lập Hạ
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Bế
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Hướng tài thần: Đông Nam, Hỷ thần: Đông Bắc, Hạc thần: Tại thiên
  • Sao tốt: Nguyệt không, Thời đức, Dương đức, Phúc sinh, Tư mệnh
  • Sao xấu: Nguyệt sát, Nguyệt hư, Huyết chi, Ngũ hư, Bát phong
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn

7. Thứ bảy, Ngày 12/5/2018 Âm lịch: 28/3/2018

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất, Tiết: Lập Hạ
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Hướng tài thần: Đông Nam, Hỷ thần: Tây Bắc, Hạc thần: Tại thiên
  • Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Vương nhật
  • Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Thổ phủ, Trùng nhật, Câu trần
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tỵ

8. Thứ Ba, Ngày 15/5/2018 Âm lịch: 1/4/2018

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Tuất, Tiết: Lập Hạ
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Hướng tài thần: Đông, Hỷ thần: Nam, Hạc thần: Tại thiên
  • Sao tốt: Thủ nhật, Thiên vu, Phúc đức, Minh đường
  • Sao xấu: Nguyệt yếm, Địa hoả, Cửu không, Cửu khảm, Cửu tiêu, Đại sát, Bát chuyên, Liễu lệ, Âm thác
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Sửu, Tân Sửu

9. Thứ Sáu, Ngày 18/5/2018 Âm lịch: 4/4/2018

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Tuất, Tiết: Lập Hạ
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Hướng tài thần: Tây Nam, Hỷ thần: Tây Bắc, Hạc thần: Đông
  • Sao tốt: Nguyệt đức, Thiên ân, Ngọc vũ, Giải thần, Kim quỹ
  • Sao xấu: Tiểu hao, Thiên tặc
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất, Giáp Thìn

10. Thứ bảy, Ngày 19/5/2018 Âm lịch: 5/4/2018

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Tuất, Tiết: Lập Hạ
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Phá
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Hướng tài thần: Tây Nam, Hỷ thần: Tây Nam, Hạc thần: Đông
  • Sao tốt: Thiên đức, Thiên ân, Dịch mã, Thiên hậu, Thiên thương, Kim đường, Bảo quang
  • Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Vãng vong, Trùng nhật
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Tỵ, Kỷ Tỵ, Ất Hợi, Ất Tỵ

11. Thứ Hai Ngày 21/5/2018 Âm lịch: 7/4/2018

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Tuất, Tiết: Tiểu mãn
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Hướng tài thần: Tây, Hỷ thần: Đông Nam, Hạc thần: Đông
  • Sao tốt: Thiên ân, Thiên hợp, Lâm nhật, Thiên hỷ, Thiên y, Lục nghi, Ngọc đường
  • Sao xấu: Yếm đối, Chiêu dao, Tứ kích, Quy kỵ, Bát chuyên, Xúc thuỷ long
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tỵ

12. Thứ Năm, Ngày 24/5/2018 Âm lịch: 10/4/2018

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Tuất, Tiết: Tiểu mãn
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Bế
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Hướng tài thần: Đông, Hỷ thần: Tây Nam, Hạc thần: Đông
  • Sao tốt: Thiên đức hợp, Thời đức, Dương đức, Phúc sinh, Tư mệnh
  • Sao xấu: Nguyệt sát, Nguyệt hư, Huyết kỵ, Ngũ hư, Phục nhật
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ , Nhâm Thìn, Mậu Thìn , Nhâm Tý

13. Thứ Bảy, Ngày 26/5/2018 Âm lịch: 12/4/2018

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Tuất, Tiết: Tiểu mãn
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Hướng tài thần: Bắc, Hỷ thần: Đông Nam, Hạc thần: Đông
  • Sao tốt: Tứ tương, Quan nhật, Cát kỳ, Thánh tâm, Thanh long
  • Sao xấu: Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Tuế bạc
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Tý, Giáp Tý

14. Chủ Nhật, Ngày 27/5/2018 Âm lịch: 13/4/2018

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Tuất, Tiết: Tiểu mãn
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Hướng tài thần: Nam, Hỷ thần: Đông Bắc, Hạc thần: Đông
  • Sao tốt: Nguyệt ân, Tứ tương, Thủ nhật, Thiên vu, Phúc đức,Minh đường
  • Sao xấu: Nguyệt yếm, Địa hoả, Cửu không, Cửu khảm, Cửu tiêu, Đại sát, Bát chuyên, Cô thần
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Sửu, ất Sửu

15. Thứ Tư, Ngày 30/5/2018 Âm lịch: 16/4/2018

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Tuất, Tiết: Tiểu mãn
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Hướng tài thần: Tây, Hỷ thần: Nam, Hạc thần: Đông Nam
  • Sao tốt: Ngọc vũ, Giải thần, Kim quỹ
  • Sao xấu: Tiểu hao, Thiên tặc
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Thìn , Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Thìn, Bính Dần, Bính Tuất

16. Thứ Năm, Ngày 31/5/2018 Âm lịch: 17/4/2018

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Tuất, Tiết: Tiểu mãn
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Phá
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Hướng tài thần: Tây, Hỷ thần: Đông Nam, Hạc thần: Đông Nam
  • Sao tốt: Dịch mã, Thiên hậu, Thiên thương, Kim đường, Bảo quang
  • Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Tứ phế, Vãng vong, Trùng nhật, Âm dương giao phá
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Tỵ, ất Tỵ, Đinh Mão, Đinh Hợi, Đinh Dậu, Đinh Tỵ

Xem ngày tốt xấu, giờ tốt, giờ hoàng đạo, tránh giờ xấu vào tháng 1/2018 để lên kế hoạch thực hiện việc xuất hành, cầu tài, cầu lộc, cầu phúc, tế tự, giao dịch, cưới xin, ăn hỏi, sửa mộ, giải oan, ma chay, sửa nhà, ktư trương, sinh đẻ, kiện tụng hay đi xa

Theo dõi, tìm ngày đẹp, giờ hoàng đạo mỗi ngày trong mục tử vi 

* Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo.

Theo Tường Vy / Reatimes