Bảng so sánh điện thoại di động Asus Zenfone chính hãng (tháng 5/2016) |
||||
Sản phẩm | Cấu hình | Thegioididong | Fptshop | VienthongA |
Asus Zenfone Selfie | CPU , Ram 3GB, Bộ nhớ 32 GB | 5.490.000 (- 1.000.000) |
5.490.000 (- 1.000.000) |
6.190.000 (- 300.000) |
Asus Zenfone Max | - | 4.490.000 | - | - |
Asus Zenfone 2 | CPU 2.3 GHz, Ram 2GB; Bộ nhớ 64 GB | - | - | 7.190.000 |
CPU 2.3 GHz, Ram 4 GB, Bộ nhớ 32GB | 6.990.000 | - | 6.790.000 | |
CPU 1.8 GHz, Ram 2GB, Bộ nhớ 16 GB | - | 4.590.000 | 4.590.000 | |
Asus Zenfone 2 Laser LTE | 5.0 inch | 3.990.000 | 3.990.000 | 3.390.000 (- 300.000) |
Asus Zenfone 5 | CPU 1.2 GHz | - | - | 2.390.000 |
Asus Zenfone Laser | CPU 1.2 Ghz, Bộ nhớ 16 GB | 3.690.000 | 3.690.000 | - |
Asus Zenfone Go | CPU 1.3 GHz, Bộ nhớ 16 GB | 2.990.000 | 2.990.000 | 2.890.000 |
Asus Zenfone C | CPU 1.2 GHz, Bộ nhớ 8 GB | - | 1.990.000 | 1.990.000 |
Asus Zenfone 2 | Màn 4 inch, CPU 1.2 GHz, Ram 1 GB, Bộ nhớ 8 GB | - | 3.690.000 | 3.590.000 |
(*VNĐ)
+ Mức giá bán được so sánh cùng giá bán điện thoại Asus tháng 4/2016.