Bảng so sánh giá bán điện thoại LG (tháng 5/2016) |
||||
Sản phẩm | Hình ảnh | Thegioididong | VienthongA | Hoanghamobile |
LG G5 (Mới ra mắt) |
- | - | 15.990.000 | |
LG V10 | 15.990.000 | 15.990.000 | 12.650.000 (- 1.300.000) |
|
LG G4 (Vỏ da) | - | - | 9.990.000 | |
LG G4 (Vỏ gốm - Kim loại) | - | 9.790.000 (- 1.200.000) |
11.390.000 | |
LG Google Nexus 5 | - | - | 8.290.000 | |
LG G3 | - | - | 7.650.000 | |
LG Stylus 2 | 5.990.000 | - | New Cell | |
LG G4 Stylus | 4.490.000 (- 600.000) |
4.290.000 | 5.450.000 | |
LG G3 Stylus | - | 4.439.000 | 3.950.000 | |
LG K10 | 3.690.000 | - | - | |
LG K7 | 2.690.000 | - | - | |
LG Maga | 2.990.000 (- 500.000) |
3.490.000 | 2.590.000 (- 1.300.000) |
|
LG L90 | - | 3.190.000 | - | |
LG L70 | - | 1.979.000 | 1.990.000 | |
LG L Fino (L70 +) | - | 2.439.000 | 1.990.000 |
(VNĐ)
+ Click tên sản phẩm để tìm nơi bán hàng rẻ nhất.