">
Bảng so sánh giá bán điện thoại LG (tháng 4/2016) |
||||
">Sản phẩm | ">Hình ảnh | ">Thegioididong | ">VienthongA | ">Hoanghamobile |
">LG G5 (Mới ra mắt) | " data-sheets-numberformat=" |
" data-sheets-numberformat=" |
">15.990.000 | |
">LG V10 | ">15.990.000 | ">15.990.000 | ">13.990.000 | |
">LG G4 (Vỏ da) | ">- | " data-sheets-numberformat=" |
">9.990.000 | |
">LG G4 (Vỏ gốm - Kim loại) | ">- | ">10.990.000 | ">11.390.000 | |
">LG Google Nexus 5 | ">- | ">- | ">8.290.000 | |
">LG G3 | ">- | ">8.790.000 | ">7.650.000 | |
">LG G4 Stylus | ">5.190.000 | ">- | ">5.450.000 | |
">LG G3 Stylus | ">- | ">- | ">3.950.000 | |
LG K10 | 3.690.000 | - | - | |
">LG Maga | ">3.490.000 | ">3.490.000 | ">3.250.000 | |
">LG L90 | ">- | ">3.190.000 | ">- | |
">LG L70 | ">- | ">1.979.000 | ">1.990.000 | |
">LG L60 | ">1.390.000 | ">1.590.000 | ||
">LG L Fino (L70 +) | ">- | ">2.439.000 | ">1.990.000 |
(VNĐ)
+ Click tên sản phẩm để tìm nơi bán hàng rẻ nhất.