Ảnh minh họa.

Ảnh minh họa.

Bảng giá xe ô tô Hyundai mới nhất tháng 3/2018:

Dòng xe Động cơ/Hộp số Công suất
/Mô-men xoăn
Giá bán Ưu đãi
Santa Fe 5 Chỗ (Máy dầu) 2.2L -6AT 202-227 1085 0
Santa Fe 5 Chỗ (Máy xăng) 2.2L-6AT 176-231 1030 0
Santa Fe 7 Chỗ (Máy dầu tiêu chuẩn) 2.2L-6AT 202-441 970 0
Santa Fe 7 Chỗ (Máy xăng tiêu chuẩn) 2.2L-6AT 176-231 898 0
Santa Fe 7 Chỗ (Máy dầu đặc biệt) 1.6L-6AT 122-441 1070 0
Santa Fe 7 Chỗ (Máy xăng đặc biệt) 2.4L-6AT 176-231 1020 0
Creta 5 Chỗ (Máy xăng) 1.6L-6AT 122-154 806 0
Creta dầu 1.6L - 6AT 127-265 846 0
Sonata 2.0L-6AT 157-200 999 0
Tucson thường 2.0L-6AT 157-194 760 0
Tucson đặc biệt 2.0L-6AT 157-194 828 0
Tucson Turbo 1.6L-7AT 157-265 882 0
Tucson dầu đặc biệt 2.0L-6AT  185-400 890 0
Starex 9 chỗ (Máy xăng) 2.4L-5MT 171-232 863 0
Starex 9 chỗ (Máy dầu) 2.4L-5MT 171-232 909 0
Elantra 1.6L - MT - 549 0
Elantra 1.6L -AT - 609 0
Elantra 2.0L -AT - 659 0
Elantra Sport 1.6L-7AT 204-265 729 xe mới
Avante 1.6L-5MT -121 532 0
Avante 1.6L -4AT -121 575 0
Accent 5 cửa 1.4L-CVT 100-133 569 0
Accent 1.4L-MT 100-133 551 0
Accent 1.4L-AT 100-133 599 0
i30 1.6L-6AT - 758 0
i20 Active 1.4L-6AT 100-133 619 0
Grand i10 sedan base 1.2L-5MT 87-122 330 0
Grand i10 sedan gia đình 1.2 MT 1.2L-5MT 87-122 390 0
Grand i10 sedan gia đình 1.2 AT 1.2L-4AT 87-122 395 0
Grand i10 hatchback base 1.0L-5MT 66-96 315 0
Grand i10 hatchback MT 1.0L-5MT 66-96 355 0
Grand i10 hatchback AT 1.0L-4AT 66-96 380 0
Grand i10 2017 1.2 AT 1.2L - AT 87-122 370 0
Grand i10 sedan 1.2 AT 1.2L - AT 87-122 415 0
Grand i10 sedan MT Base 1.3L - MT Base 87-122 350 0

Chú ý: Đơn vị giá: triệu đồng

Giá trên đã bao gồm VAT, chưa bao gồm lệ phí trước bạ, lệ phí đăng ký, đăng kiểm.

Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, giá bán có thể thay đổi tùy theo đại lý hoặc thời điểm bán.

Theo Mộc Anh/Reatimes