Bảng giá xe ô tô Hyundai mới nhất tháng 4/2018:
Dòng xe |
Động cơ/Hộp số |
Công suất |
Giá bán (triệu đồng) |
Santa Fe 5 Chỗ (Máy dầu) |
2.2L -6AT |
202-227 |
1.085 |
Santa Fe 5 Chỗ (Máy xăng) |
2.2L-6AT |
176-231 |
1030 |
Santa Fe 7 Chỗ (Máy dầu tiêu chuẩn) |
2.2L-6AT |
202-441 |
970 |
Santa Fe 7 Chỗ (Máy xăng tiêu chuẩn) |
2.2L-6AT |
176-231 |
909 |
Santa Fe 7 Chỗ (Máy dầu đặc biệt) |
1.6L-6AT |
122-441 |
1.090 |
Santa Fe 7 Chỗ (Máy xăng đặc biệt) |
2.4L-6AT |
176-231 |
1.040 |
Creta 5 Chỗ (Máy xăng) |
1.6L-6AT |
122-154 |
|
Creta dầu |
1.6L - 6AT |
127-265 |
|
Sonata |
2.0L-6AT |
157-200 |
999 |
Tucson thường |
2.0L-6AT |
157-194 |
760 |
Tucson đặc biệt |
2.0L-6AT |
157-194 |
828 |
Tucson Turbo |
1.6L-7AT |
157-265 |
882 |
Tucson dầu đặc biệt |
2.0L-6AT |
185-400 |
890 |
Starex 9 chỗ (Máy xăng) |
2.4L-5MT |
171-232 |
|
Starex 9 chỗ (Máy dầu) |
2.4L-5MT |
171-232 |
|
Elantra |
1.6L - MT |
- |
549 |
Elantra |
1.6L -AT |
- |
609 |
Elantra |
2.0L -AT |
- |
659 |
Elantra Sport |
1.6L-7AT |
204-265 |
729 |
Avante |
1.6L-5MT |
-121 |
532 |
Avante |
1.6L -4AT |
-121 |
575 |
Accent 5 cửa |
1.4L-CVT |
100-133 |
569 |
Accent |
1.4L-MT |
100-133 |
551 |
Accent |
1.4L-AT |
100-133 |
599 |
i30 |
1.6L-6AT |
- |
758 |
i20 Active |
1.4L-6AT |
100-133 |
619 |
Grand i10 sedan base |
1.2L-5MT |
87-122 |
340 |
Grand i10 sedan gia đình 1.2 MT |
1.2L-5MT |
87-122 |
390 |
Grand i10 sedan gia đình 1.2 AT |
1.2L-4AT |
87-122 |
|
Grand i10 hatchback base |
1.0L-5MT |
66-96 |
315 |
Grand i10 hatchback MT |
1.0L-5MT |
66-96 |
355 |
Grand i10 hatchback AT |
1.0L-4AT |
66-96 |
380 |
Grand i10 2017 1.2 AT |
1.2L - AT |
87-122 |
380 |
Grand i10 sedan 1.2 AT |
1.2L - AT |
87-122 |
415 |
Grand i10 sedan MT Base |
1.3L - MT Base |
87-122 |
350 |
Accent |
- |
- |
410 |
Chú ý: Đơn vị giá: triệu đồng
Giá trên đã bao gồm VAT, chưa bao gồm lệ phí trước bạ, lệ phí đăng ký, đăng kiểm.Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, giá bán có thể thay đổi tùy theo đại lý hoặc thời điểm bán.