Bảng giá xe ô tô Hyundai mới nhất tháng 1/2018
Bảng giá xe Hyundai tháng 1 2018 |
|||
Mẫu xe | Phiên bản | Giá công bố | Giá sau ưu đãi |
Giá xe Hyundai Grand i10 2017 (mới ) | |||
Hyundai Grand i10 | 1.0 MT Base | 340.000.000 | 315.000.000 |
Hyundai Grand i10 | 1.0 MT | 380.000.000 | 355.000.000 |
Hyundai Grand i10 | 1.0 AT | 405.000.000 | 380.000.000 |
Hyundai Grand i10 | 1.2 MT Base | 390.000.000 | 330.000.000 |
Hyundai Grand i10 | 1.2 MT | 410.000.000 | 370.000.000 |
Hyundai Grand i10 | 1.2 AT | 435.000.000 | 395.000.000 |
Hyundai Grand i10 | Sedan 1.2 MT Base | 370.000.000 | 350.000.000 |
Hyundai Grand i10 | Sedan 1.2 MT | 410.000.000 | 390.000.000 |
Hyundai Grand i10 | Sedan 1.2AT | 435.000.000 | 415.000.000 |
Giá xe Hyundai Santafe 2017 | |||
Hyundai Santa Fe | 2.4 xăng 2WD tiêu chuẩn | 1,100,000 | 898,000,000 |
Hyundai Santa Fe | 2.2 dầu 2WD tiêu chuẩn | 1,150,000,000 | 970,000,000 |
Hyundai Santa Fe | 2.4 xăng 4WD đặc biệt | 1,250,000,000 | 1,020,000,000 |
Hyundai Santa Fe | 2.2 dầu 4WD đặc biệt | 1,350,000,000 | 1,070,000,000 |
Giá xe Hyundai Elantra 2017 | |||
Hyundai Elantra | 1.6 AT CDK 2017 AVN (Euro 4) | 675,700,000 | 609,000,000 |
Hyundai Elantra | 1.6 MT CDK 2017 AVN (Euro 4) | 603,600,000 | 549,000,000 |
Hyundai Elantra | 2.0 AT CDK 2017 AVN (Euro 4) | 725,200,000 | 659,300,000 |
Giá xe Hyundai i10 thế hệ cũ | |||
Hyundai Grand i10 | Sedan 1.2 MT | 439,000,000 | 439,000,000 |
Hyundai Grand i10 | Sedan 1.2 AT | 479,000,000 | 479,000,000 |
Hyundai Grand i10 | 1.2 AT | 457,000,000 | 457,000,000 |
Hyundai Grand i10 | 1.0 AT | 417,000,000 | 417,000,000 |
Hyundai Grand i10 | 1.0 MT | 387,000,000 | 387,000,000 |
Hyundai Grand i10 | 1.2 MT | 429,000,000 | 429,000,000 |
Hyundai Grand i10 | 1.0 Base | 359,000,000 | 359,000,000 |
Hyundai Grand i10 | 1.2 Base | 387,000,000 | 387,000,000 |
Hyundai i20 | Active 1.4 AT | 619,000,000 | 594,300,000 |
Giá xe Hyundai Creta | |||
Hyundai Creta | máy dầu | 846,000,000 | 816,000,000 |
Hyundai Creta | máy xăng | 806,000,000 | 775,000,000 |
Giá xe Hyundai Tucson | |||
Hyundai Tucson 2.0 bản đặc biệt | 890,000,000 | 785,000,000 | |
Hyundai Tucson 1.6 Turbo | 950,000,000 | 915,000,000 | |
Hyundai Tucson 2.0 Diesel | 990,000,000 | 945,000,000 |
Chú ý: Đơn vị giá: triệu đồng
Giá trên đã bao gồm VAT, chưa bao gồm lệ phí trước bạ, lệ phí đăng ký, đăng kiểm.Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, giá bán có thể thay đổi tùy theo đại lý hoặc thời điểm bán.