Giá cước 3G Viettel mới nhất năm 2016 |
||||
Tên gói cước |
Giá cước phí (VNĐ/tháng) |
Cước phát sinh vượt lưu lượng |
Lưu lượng data miễn phí |
Cách đăng kí |
MI0 |
10,000 |
25đ/50kB |
50 MB |
Soạn Mimin gửi 191 |
MiMax |
70,000 |
0 |
600 MB |
Soạn Mimax gửi 191 |
Dmax |
120,000 |
0 |
1,5 GB |
Soạn Dmax gửi 191 |
Dmax 200 |
200,000 |
0 |
3GB |
Soạn Dmax200 gửi 191 |
MI10 |
10,000 |
25đ/50kB |
50 MB |
Soạn MI10 gửi 191 |
MI30 |
30,000 |
25đ/50kB |
200 MB |
Soạn MI30 gửi 191 |
MI50 |
50,000 |
25đ/50kB |
450 MB |
Soạn MI50 gửi 191 |
Mimax SV |
50,000 |
0 |
2,0 GB |
Soạn tin MimaxSV gửi 191 |
Mimax 90 |
90,000 |
0 |
1,2GB |
Soạn tin Mimax90 gửi 191 |
MID1 |
8,000 đồng/lần |
25đ/50kB |
150MB |
Soạn tin MID1 gửi 191 |