Bản tin nhiệt độ lúc 06 giờ ngày 25/01/2016
STT |
Tên tỉnh |
Trạm đo |
Nhiệt độ (oC) |
1 |
ĐIỆN BIÊN |
Pha Đin |
-4.2 |
2 |
Điện Biên |
5 |
|
3 |
SƠN LA |
Sơn La |
2.8 |
4 |
Mộc Châu |
-0.5 |
|
5 |
HÒA BÌNH |
Hòa Bình |
7 |
6 |
LÀO CAI |
Lào Cai |
6.6 |
7 |
Sa Pa |
-4 |
|
8 |
YÊN BÁI |
Yên Bái |
6.8 |
9 |
HÀ GIANG |
Đồng Văn |
0.4 |
10 |
Hà Giang |
7.2 |
|
11 |
TUYÊN QUANG |
Tuyên Quang |
7 |
12 |
PHÚ THỌ |
Việt Trì |
7.6 |
13 |
Tam Đảo |
0.5 |
|
14 |
VĨNH PHÚC |
Vĩnh Yên |
8 |
15 |
BẮC CẠN |
Bắc Cạn |
5.6 |
16 |
THÁI NGUYÊN |
Thái Nguyên |
7.4 |
17 |
CAO BẰNG |
Bảo Lạc |
6 |
18 |
Trùng Khánh |
4.2 |
|
19 |
Cao Bằng |
5.6 |
|
20 |
LẠNG SƠN |
Lạng Sơn |
4 |
21 |
Mẫu Sơn |
-3.6 |
|
22 |
QUẢNG NINH |
Bãi Cháy |
7.4 |
23 |
BẮC GIANG |
Bắc Giang |
7.1 |
24 |
BẮC NINH |
Bắc Ninh |
7.8 |
25 |
HẢI PHÒNG |
Phủ Liễn |
6.3 |
26 |
HÀ NỘI |
Hà Đông |
7.7 |
27 |
HẢI DƯƠNG |
Hải Dương |
7.6 |
28 |
HƯNG YÊN |
Hưng Yên |
7.5 |
29 |
NAM ĐỊNH |
Nam Định |
7.6 |
30 |
HÀ NAM |
Hà Nam |
7.7 |
31 |
NINH BÌNH |
Ninh Bình |
7.6 |
32 |
THÁI BÌNH |
Thái Bình |
7.4 |
33 |
THANH HÓA |
Hồi Xuân |
6.3 |
34 |
Thanh Hóa |
7 |
|
35 |
NGHỆ AN |
Vinh |
6.9 |
36 |
HÀ TĨNH |
Hà Tĩnh |
5.7 |