Bà Katia D’Hulster, chuyên gia chính về lĩnh vực tài chính, cho biết, hiện việc xử lý nợ xấu đối diện 3 thách thức chủ yếu.
Thứ nhất, các biện pháp cơ cấu lại thời hạn trả nợ cho khách hàng đã ngăn chặn nợ xấu gia tăng quá mức, nhưng tác động tới khả năng sinh lời của ngân hàng và tỷ lệ vốn. Mặc dù các biện pháp này là cần thiết và có lợi, song có thể ảnh hưởng tới các chỉ số tài chính của lĩnh vực ngân hàng và không phản ánh đúng thực chất hoạt động.
Việc cơ cấu lại thời hạn trả nợ, vốn là hành động chính trong các chính sách ứng phó với COVID-19 của ngành ngân hàng Việt Nam và quốc tế, chủ yếu tập trung vào hoãn hoặc lùi các khoản thanh toán gốc và/hoặc lãi cho người đi vay đến một thời điểm trong tương lai. Đây là biện pháp cứu trợ tạm thời giúp những người đi vay có khả năng giải quyết những khó khăn trong ngắn hạn, cho phép ngân hàng tiếp tục phân loại khoản vay là “đang hoạt động” trong một thời gian nhất định, thay vì báo cáo là “nợ xấu”, “nợ khó đòi”.
Điều này tránh cho ngân hàng phải thực hiện các biện pháp có tính pháp lý để thực thi các quyền và biện pháp khắc phục hậu quả hợp pháp của mình, trì hoãn việc trích lập dự phòng, hỗ trợ ngân hàng duy trì tín dụng cho nền kinh tế thực, giúp hệ thống ngân hàng và thị trường đối phó với một sự kiện bất thường như dịch bệnh Covid-19.
Việc cơ cấu lại thời hạn trả nợ được sử dụng đúng cách có thể là một công cụ chính sách linh hoạt cho phép doanh nghiệp/người vay nợ có thể khôi phục sau sự cố gián đoạn kinh doanh, dẫn tới dòng tiền đứt gãy vì đại dịch. Tuy nhiên, để thực thi biện pháp này thành công, cần xác định rằng, khoản cứu trợ chỉ được cấp trong một thời gian tạm thời và chỉ cho những người vay đủ tiêu chuẩn.
Việc phân loại và trích lập dự phòng thích hợp cần được tiếp tục thực hiện đối với những người đi vay không đủ khả năng thanh toán, những người không có khả năng trả nợ theo các điều kiện thương mại thông thường. Đồng thời, sự giám sát chặt chẽ của Cơ quan Thanh tra - Giám sát ngân hàng là điều cần thiết để đảm bảo các biện pháp cơ cấu lại thời hạn trả nợ đạt được mục tiêu.
Một trong những thách thức lớn nhất là đưa ra quyết định khi nào sẽ chấm dứt biện pháp hỗ trợ tạm thời và chấm dứt bằng cách nào. Cần thận trọng cân đối giữa các ưu tiên và phán đoán để xác định thời điểm chấm dứt biện pháp hỗ trợ sao cho phù hợp với thực tiễn, đảm bảo tiếp tục cấp tín dụng để hỗ trợ phục hồi, đồng thời tránh việc mất niềm tin vào chính sách cũng như gia tăng rủi ro hệ thống do nợ xấu tích tụ.
Thứ hai, Nghị quyết 42/2017/QH14 về thí điểm xử lý nợ xấu của các tổ chức tín dụng đã đạt được những thành công nhất định trong việc đẩy nhanh quá trình giải quyết nợ xấu, cho dù còn một số khiếm khuyết. Những điểm yếu hiện tại chủ yếu liên quan đến quyền sở hữu và chuyển nhượng đất đai.
Các quy định trong Nghị quyết 42 cần được mở rộng cho tất cả người mua nợ xấu, chứ không chỉ là các ngân hàng và AMCs, và nên được ban hành thành luật để tạo ra một khung pháp lý bền vững hơn, tạo thanh khoản tốt hơn trên thị trường mua bán nợ. Điều này cũng thể hiện cam kết của Việt Nam trong việc đẩy nhanh quá trình xử lý nợ xấu.
Thứ ba, cần hoàn thiện thị trường mua bán nợ xấu và thiết lập nền tảng giao dịch nợ điện tử để tạo điều kiện thuận lợi cho việc xử lý khối lượng lớn tài sản “xấu” mà VAMC và các ngân hàng đang nắm giữ. Sự phát triển của thị trường mua bán nợ xấu là một quá trình phức tạp, nhiều mặt, lâu dài và vượt xa việc chỉ tạo ra một khuôn khổ pháp lý và quy định hỗ trợ các giao dịch mua bán nợ xấu.
Để phát triển thị trường mua bán nợ xấu thành công đòi hỏi phải có nhiều cách tiếp cận khác nhau như tham vấn và phối hợp nhiều hơn giữa các bên liên quan trong Chính phủ, cộng đồng tài chính, bao gồm khu vực tư nhân cả trong nước và nước ngoài. Cách tiếp cận này cung cấp cơ hội xây dựng một thị trường có tính đến nhu cầu của tất cả những người tham gia.
Môi trường quốc tế và trong nước sẽ còn nhiều thách thức, phức tạp và thay đổi nhanh chóng trong nhiều năm tới. Do đó, Việt Nam cần có một khuôn khổ pháp lý mạnh mẽ, nâng cao năng lực thể chế, có thị trường nợ với thanh khoản và quy định pháp lý rõ ràng, tăng cường bảo vệ pháp lý cho các cơ quan giám sát, cũng như năng lực và sự sẵn sàng hành động một cách chắc chắn và kịp thời khi những thay đổi, rủi ro ập đến.
Ngoài ra, việc NHNN công bố thường xuyên các chỉ số về chất lượng tài sản và nợ xấu đáng tin cậy sẽ làm tăng tính minh bạch, là tiền đề cần thiết cho một khu vực tài chính ổn định và lành mạnh. Việc giám sát khu vực tài chính cần chủ động, toàn diện, tập trung vào rủi ro, thích ứng. Sự cam kết của các cấp lãnh đạo là điều rất quan trọng để đạt được mục tiêu này. Ngân hàng Thế giới sẵn sàng tiếp tục hỗ trợ Việt Nam nâng cao năng lực quản lý và thể chế để giải quyết nợ xấu, mở đường cho quá trình phục hồi toàn diện sau giãn cách.
Nguồn: https://congly.vn/xu-ly-no-xau-hau-dai-dich-doi-dien-nhieu-thach-thuc-200369.html