Ảnh minh họa.

Ảnh minh họa.

Bảng giá xe ô tô Hyundai mới nhất tháng 5/2018:

Dòng xe

Động cơ/Hộp số

Giá tháng 4/2017

Giá tháng
5/2018 

Santa Fe 5 Chỗ (Máy dầu)

2.2L -6AT

1085

1085

Santa Fe 5 Chỗ (Máy xăng)

2.2L-6AT

1030

1030

Santa Fe 7 Chỗ (Máy dầu tiêu chuẩn)

2.2L-6AT

970

970

Santa Fe 7 Chỗ (Máy xăng tiêu chuẩn)

2.2L-6AT

898

909

Santa Fe 7 Chỗ (Máy dầu đặc biệt)

1.6L-6AT

1070

1090

Santa Fe 7 Chỗ (Máy xăng đặc biệt)

2.4L-6AT

1020

1040

Creta 5 Chỗ (Máy xăng)

1.6L-6AT

806

 806

Creta dầu

1.6L - 6AT

846

846 

Sonata

2.0L-6AT

999

999 

Tucson thường

2.0L-6AT

760

770 

Tucson đặc biệt

2.0L-6AT

828

838 

Tucson Turbo

1.6L-7AT

882

892 

Tucson dầu đặc biệt

2.0L-6AT 

890

900 

Starex 9 chỗ (Máy xăng)

2.4L-5MT

863

863 

Starex 9 chỗ (Máy dầu)

2.4L-5MT

909

909 

Elantra

1.6L - MT

549

549

Elantra

1.6L -AT

609

609

Elantra

2.0L -AT

659

659

Elantra Sport

1.6L-7AT

729

729

Avante

1.6L-5MT

532

532

Avante

1.6L -4AT

575

575

Accent 1.4MT tiêu chuẩn

-

425

425

Accent 1.4 MT

-

479

479

Accent 1.4 AT

-

499

499

Accent 1.4 AT Đặc biệt

-

540

540

i30

1.6L-6AT

758

758

i20 Active

1.4L-6AT

619

619

Grand i10 sedan base

1.2L-5MT

330

340

Grand i10 sedan gia đình 1.2 MT

1.2L-5MT

390

390

Grand i10 sedan gia đình 1.2 AT

1.2L-4AT

395

 

Grand i10 hatchback base

1.0L-5MT

315

315

Grand i10 hatchback MT

1.0L-5MT

355

355

Grand i10 hatchback AT

1.0L-4AT

380

380

Grand i10 2017 1.2 AT

1.2L - AT

370

380

Grand i10 sedan 1.2 AT

1.2L - AT

415

415

Grand i10 sedan MT Base

1.3L - MT Base

350

350

Accent

-

-

410

Chú ý: Đơn vị giá: triệu đồng

Giá trên đã bao gồm VAT, chưa bao gồm lệ phí trước bạ, lệ phí đăng ký, đăng kiểm.

Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, giá bán có thể thay đổi tùy theo đại lý hoặc thời điểm bán.

Theo Mộc Anh/Reatimes