Hiện tại, Toyota Việt Nam cung cấp ra thị trường 5 mẫu xe lắp ráp và 6 mẫu xe nhập khẩu, cùng với chế độ bảo hành 3 năm hoặc 100.000 km.
Tháng 5/2018, giá xe Toyota không có nhiều thay đổi so với tháng 4. Nếu người dùng muốn mua một chiếc Toyota, hãy tham khảo bảng giá cập nhật sau để có lựa chọn tốt nhất.
Ảnh minh họa.
Bảng giá xe Toyota tháng 5/2018 mới nhất hôm nay
Toyota Vios 2018 |
Giá bán tại đại lý |
Giá lăn bánh HN |
Giá lăn bánh TPHCM |
Vios 1.5G TRD (CVT) (-10tr) |
569,000,000 |
668,588,400 |
648,208,400 |
Vios 1.5G (CVT) (-10tr) |
537,000,000 |
632,268,400 |
612,528,400 |
Vios 1.5E (CVT) |
535,000,000 |
629,998,400 |
610,298,400 |
Vios 1.5E (MT) (-30tr) |
483,000,000 |
570,978,400 |
552,318,400 |
Mẫu xe |
Giá bán |
Giá lăn bánh HN |
Giá lăn bánh TPHCM |
Toyta Yaris E |
592,000,000 |
694,300,000 |
673,460,000 |
Toyta Yaris G |
642,000,000 |
751,050,000 |
729,210,000 |
Mẫu xe |
Giá bán |
Giá lăn bánh HN |
Giá lăn bánh TPHCM |
Toyota Altis E 1.8L – 6MT |
678,000,000 |
791,910,000 |
778,350,000 |
Toyota Altis E 1.8L – CVT |
707,000,000 |
824,825,000 |
810,685,000 |
Toyota Altis G 1.8L – CVT |
753,000,000 |
877,035,000 |
861,975,000 |
Toyota Altis V 2.0L – CVT |
864,000,000 |
1,003,020,000 |
985,740,000 |
Toyota Altis V Sport |
905,000,000 |
1,049,555,000 |
1,031,455,000 |
Mẫu xe |
Giá bán |
Giá lăn bánh HN |
Giá lăn bánh TPHCM |
Camry Q 2.5L – 6AT |
1,302,000,000 |
1,500,150,000 |
1,474,110,000 |
Camry G 2.5L – 6AT |
1,161,000,000 |
1,340,115,000 |
1,316,895,000 |
Camry E 2.0L – 6AT |
997,000,000 |
1,153,975,000 |
1,134,035,000 |
Mẫu xe |
Giá bán |
Giá lăn bánh HN |
Giá lăn bánh TPHCM |
Innova E 2.0L – 5MT |
743,000,000 |
865,685,000 |
850,825,000 |
Innova G 2.0L – 6AT |
817,000,000 |
949,675,000 |
933,335,000 |
Innova V 2.0L – 6AT |
845,000,000 |
981,455,000 |
964,555,000 |
Innova Venturer 2.0L – 6AT |
855,000,000 |
992,805,000 |
975,705,000 |
Mẫu xe |
Giá bán |
Giá lăn bánh HN |
Giá lăn bánh TPHCM |
Fortuner V 4×4 2.7L – 6AT |
1,308,000,000 |
1,506,960,000 |
1,480,800,000 |
Fortuner V 4×2 2.7L – 6AT |
1,149,000,000 |
1,326,495,000 |
1,303,515,000 |
Fortuner G 4×2 2.4L – 6MT |
981,000,000 |
1,135,815,000 |
1,116,195,000 |
Mẫu xe |
Giá bán |
Giá lăn bánh HN |
Giá lăn bánh TPHCM |
Hilux 2.4E 4×2 AT 2.4L – 6AT |
673,000,000 |
786,235,000 |
772,775,000 |
Hilux 2.4G 4×4 MT 2.4L – 6MT |
775,000,000 |
902,005,000 |
886,505,000 |
Hilux 2.4E 4×2 MT 2.4L – 6MT |
631,000,000 |
738,565,000 |
725,945,000 |
*Giá trên đã bao gồm VAT, chưa bao gồm lệ phí trước bạ, lệ phí đăng ký, đăng kiểm.
Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, giá bán có thể thay đổi tùy theo đại lý hoặc thời điểm bán.
Theo Mộc Trà/Reatimes
Like Page để nhận được nhiều thông tin tiêu dùng hữu ích 24/24h