Mới đây, Ngân hàng Thế giới (WB) đã công bố báo cáo về rủi ro do thiên tai ở khu vực ven biển miền Trung Việt Nam, trong đó kêu gọi Chính phủ Việt Nam phải hành động ngay "để đảm bảo tốc độ tăng trưởng trong tương lai trước các rủi ro thiên tai".
Báo cáo cho rằng các biện pháp hiện nay mà Chính phủ Việt Nam đang thực hiện khá ấn tượng và đưa Việt Nam trở thành nước dẫn đầu trong khu vực về quản lý rủi ro thiên tai. Tuy nhiên, các biện pháp chưa đầy đủ để ứng phó với những rủi ro hiện tại.
Theo báo cáo trên, những thảm họa như lũ lụt ngày càng xảy ra thường xuyên hơn. Trong khi đó, ngày càng có nhiều người đến định cư ở các khu vực có rủi ro cao, có nhiều hoạt động kinh tế diễn ra ở các khu vực duyên hải hơn, như du lịch ven biển. Do đó, khả năng nền kinh tế phải chịu tác động từ rủi ro này sẽ cao hơn.
Vì vậy, Việt Nam cần có hành động khẩn cấp để bảo vệ những thành quả phát triển đã có và để bảo đảm sự phát triển trong tương lai trước những cú sốc thiên tai.
Với các biện pháp mà Chính phủ Việt Nam đã áp dụng để bảo vệ người dân, vẫn có khoảng 12 triệu người đang phải đối diện trực tiếp với mối đe dọa từ lũ lụt. Đối với sạt lở bờ biển, khoảng 35% số khu định cư ven biển phải chịu ảnh hưởng từ sạt lở.
Báo cáo này cũng đưa ra 3 lý do dẫn đến những rủi ro này. Một là tốc độ đô thị hóa nhanh, hai là kinh tế phát triển và thứ ba là biến đổi khí hậu.
Để đảm bảo Việt Nam có thể tiếp tục phát triển thành công, cần cân nhắc về khả năng phục hồi một cách có hệ thống hơn, trên tất cả các lĩnh vực khác nhau từ nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản, du lịch, các dịch vụ công, trường học và bệnh viện…
Báo cáo cho rằng Việt Nam đã đề ra những mục tiêu phát triển rất cao. Câu hỏi đặt ra là làm thế nào để chính quyền có thể đảm bảo sự phát triển đó mà không bị đe dọa bởi các thảm họa thiên tai.
Báo cáo khuyến nghị Chính phủ Việt Nam thực hiện kế hoạch hành động trong 5 lĩnh vực. Trước hết là tăng cường dữ liệu và các công cụ ra quyết định mà chính phủ đã có để đưa ra các quyết định thông minh hơn, với sự cân nhắc rủi ro thiên tai và ưu tiên các nỗ lực cho những vùng bị ảnh hưởng nhiều nhất, có rủi ro lớn nhất.
Thứ hai là tập trung thực thi triệt để quy hoạch không gian có tính đến rủi ro để sự phát triển trong tương lai không thực hiện ở các khu vực có rủi ro cao, ví dụ đảm bảo rằng các dự án đầu tư không nằm trong các khu vực có nguy cơ lũ lụt.
Thứ ba là khả năng chống chịu của hệ thống cơ sở hạ tầng và các dịch vụ công, vì hệ thống đường sá, điện, nước, bệnh viện, giáo dục… là nền tảng cho sự phát triển bền vững, chống chịu của các cộng đồng ở Việt Nam. Vì vậy, điều quan trọng là các hệ thống này hoạt động tốt, ngay cả khi xảy ra thảm họa thiên tai.
Thứ tư là giải pháp dựa trên thiên nhiên. Lý do là các hệ sinh thái như rừng ngập mặn và cồn cát ven biển đã bị suy giảm khá nhiều vì sự phát triển thành công của Việt Nam. Trong quá trình phát triển kinh tế ven biển, các hệ sinh thái này đã phải nhường không gian cho việc đầu tư cơ sở hạ tầng. Nếu khôi phục và bảo tồn được những loại hệ sinh thái này, chúng có thể giúp bổ sung hệ thống đê biển, qua đó giảm thiểu rủi ro do bão lụt.
Thứ năm là hành động về năng lực phòng ngừa và ứng phó, bởi vì ngay cả khi việc giảm thiểu rủi ro thiên tai cực kỳ thành công, sẽ luôn có một số rủi ro không thể tránh khỏi. Thiên tai xảy ra là chuyện đương nhiên, vì vậy Chính phủ Việt Nam cần tăng cường năng lực ứng phó tốt để đảm bảo rằng cộng đồng, doanh nghiệp và cả nước có thể phục hồi nhanh chóng sau những loại thiên tai này.